Có 2 kết quả:
唏哩哗啦 xī lī huā lā ㄒㄧ ㄌㄧ ㄏㄨㄚ ㄌㄚ • 唏哩嘩啦 xī lī huā lā ㄒㄧ ㄌㄧ ㄏㄨㄚ ㄌㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(onom.) clatter (of mahjong tiles etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(onom.) clatter (of mahjong tiles etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0